(SGTT) - Không chỉ nổi tiếng với sushi, ramen hay tempura, ẩm thực Nhật Bản chinh phục thực khách toàn cầu nhờ triết lý "ít mà chất". Người Nhật Bản tôn vinh nguyên liệu tươi ngon, chế biến tinh giản và khơi gợi tính bền vững theo mùa của thực phẩm. Từ hương vị umami trong dashi đến nét tinh tế trên chiếc đĩa sứ, mỗi món ăn là một câu chuyện văn hóa đầy bản sắc.
- Làn sóng các TikToker ẩm thực dừng bán hàng
- Những điều thú vị về thực dưỡng nếu hiểu đúng
Ở Nhật Bản, gạo không chỉ là món ăn chính mà còn được xem là linh hồn bàn tiệc. Hạt gạo được chọn lọc kỹ, nấu chín tới độ dẻo vừa phải, để khi kết hợp cùng sushi, donburi hoặc cơm hộp bento, vẫn giữ trọn vị thơm ngọt tự nhiên. Bên cạnh đó, dashi, nước dùng làm từ rong biển kombu và cá ngừ bào katsuobushi – là nền tảng chính của nhiều món súp, nước sốt. Chỉ với hai nguyên liệu cơ bản, dashi mang lại vị umami đậm đà, mở ra chiều sâu hương vị mà không cần quá nhiều gia vị bổ trợ.

Một trong những bí quyết làm nên sự khác biệt của ẩm thực Nhật Bản nữa là việc chế biến nguyên liệu theo mùa. Mỗi thời điểm trong năm, thực khách có thể thưởng thức cá hồi, cá ngừ, sò điệp, măng tây hay nấm matsutake khi chúng đạt độ tươi ngon nhất. Việc ăn theo mùa không chỉ mang lại trải nghiệm vị giác phong phú mà còn thể hiện triết lý gắn kết con người với thiên nhiên.
Sushi và sashimi là hình ảnh đại diện không thể thiếu khi nhắc đến ẩm thực Nhật. Sushi với những lát cá tươi trên lớp gạo trộn giấm nhẹ đòi hỏi kỹ thuật cắt, căn chỉnh tỷ lệ giấm, đường, muối để đạt vị chua ngọt hài hòa. Trong khi đó, sashimi chỉ gồm những lát cá sống nhưng yêu cầu người đầu bếp phải am hiểu nguồn gốc, cách xử lý và bảo quản nhằm giữ trọn vị biển cả tươi ngon.
Bắt nguồn từ những quán mì di động, ramen đã trở thành biểu tượng ẩm thực đường phố. Có bốn dòng ramen chủ đạo, như Tonkotsu (nước dùng xương heo đục), Shoyu (nước tương), Miso (đậu nành lên men) và Shio (muối). Mỗi loại phản ánh đặc trưng vùng miền từ Hakata đến Sapporo. Trong khi đó, Udon có sợi mì dày, dai lại được phục vụ cùng nước dùng thanh khiết, ăn kèm tempura tạo nên sự tương phản giòn - mềm đặc sắc.

Tempura là minh chứng rõ nét cho bí quyết “tối giản mà tinh tế” của đầu bếp Nhật Bản. Tỷ lệ bột bánh và nước lạnh, thời gian nhào bột, nhiệt độ dầu chiên được kiểm soát nghiêm ngặt để lớp vỏ mỏng mịn, giòn rụm. Từ tôm, cá nhỏ đến rau củ, bí ngòi, cà tím, nấm shiitake, tất cả đều giữ nguyên hương vị tự nhiên, tạo nên trải nghiệm độ giòn nhẹ nhàng không ngấy.
Năm 2013, “washoku” (văn hóa ẩm thực truyền thống Nhật Bản) được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể. Washoku không chỉ nói đến cách chế biến mà còn là nghi lễ, thói quen ăn uống, tính thẩm mỹ và triết lý hoà mình cùng thiên nhiên. Việc dùng chén đĩa theo mùa, bày biện hài hòa màu sắc và nghi thức “itadakimasu” – “gochisōsama” thể hiện lòng biết ơn với lương thực và người chế biến.
Ẩm thực Nhật còn không thể thiếu nghi lễ trà đạo (chado) và bánh ngọt wagashi. Trà xanh matcha đậm vị umami kết hợp cùng wagashi làm từ đậu đỏ, bột gạo và đường, tạo nên trọn vẹn dư vị thanh khiết. Từng chiếc wagashi nhỏ xinh được tạo hình theo cánh hoa anh đào, lá phong hay cá chép, vừa ngon miệng vừa đẹp mắt là minh chứng cho sự giao thoa giữa ẩm thực và nghệ thuật thị giác.

Có thể nói, ẩm thực Nhật Bản chinh phục thực khách không chỉ bằng hương vị mà còn qua câu chuyện văn hóa giao thoa thiên nhiên, kỹ thuật và thẩm mỹ. Từ phần cơm mùa gặt đến đĩa sushi tinh xảo, mỗi món ăn đều là sự kết tinh của lịch sử, địa phương và triết lý “ít mà chất”, khiến trải nghiệm ẩm thực Nhật Bản trở thành hành trình khám phá xúc cảm.
Theo scmp, japanfoodblog, fooddrinktalk