(SGTT) - Khi người cao tuổi gặp tình trạng run tay, nỗi lo về bệnh Parkinson thường xuất hiện. Tuy nhiên, run tay không chỉ là biểu hiện của bệnh Parkinson mà còn liên quan đến nhiều loại rối loạn khác nhau. Do đó, việc xác định chính xác nguyên nhân thông qua chẩn đoán y khoa là điều cần thiết thay vì chỉ lo lắng.
- Lợi ích sức khỏe không ngờ từ các bài tập vỗ tay
- Manulife mang hơn 3.000 suất khám sức khỏe miễn phí đến Hà Nội
Nguyên nhân và chẩn đoán các chứng run tay
Run tay là triệu chứng điển hình ở giai đoạn đầu của Parkinson. Các biểu hiện kèm theo như cứng cơ, vận động chậm, dáng đi bất thường… - là những dấu hiệu quan trọng để phân biệt Parkinson với các loại run khác, đặc biệt là chứng run vô căn.
Hiện nay, nguyên nhân chính xác của chứng run tay vẫn chưa được xác định rõ. Theo các giả thuyết hàng đầu, tình trạng này có thể liên quan đến quá trình lão hóa và thoái hóa ở tiểu não hoặc các đường dẫn truyền thần kinh vận động giữa tiểu não và tủy sống, mặt khác, một số trường hợp bị run tay do di truyền. Triệu chứng đặc trưng là mức độ run tăng theo tuổi tác và xuất hiện rõ ràng hơn khi thực hiện các hoạt động như viết, cầm giữ đồ vật hoặc di chuyển tay.
Để chẩn đoán chứng run, người bệnh cần được đánh giá dựa trên mức độ nghiêm trọng, tiền sử bệnh lý và quan sát biểu hiện run trên các vùng cơ thể khác.
Run vô căn
Run vô căn là một bệnh lý thần kinh phổ biến, ảnh hưởng đến tay, đầu, thân hoặc giọng nói. Đây là dạng run không rõ nguyên nhân cụ thể và thường biểu hiện rõ khi thực hiện các hoạt động hàng ngày như viết, cầm thìa, hoặc uống nước, gây khó khăn cho người bệnh trong sinh hoạt.
Run sinh lý
Run sinh lý thường xảy ra do các yếu tố tạm thời như phấn khích, lo lắng, mệt mỏi hoặc sau khi sử dụng các chất kích thích như caffeine. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể và thường không liên quan đến bệnh lý nghiêm trọng.
Run do thuốc
Một số loại thuốc có thể gây ra triệu chứng run như tác dụng phụ. Loại run này thường biến mất khi ngừng sử dụng thuốc hoặc điều chỉnh liều lượng.
Run loạn trương lực
Run loạn trương lực xuất phát từ tình trạng căng cơ bất thường, gây ra các chuyển động không kiểm soát ở một số vùng cơ thể.
Run do bệnh lý thần kinh ngoại biên
Dạng run này liên quan đến tổn thương hệ thần kinh ngoại vi, thường gặp ở những người mắc các bệnh lý mãn tính như tiểu đường hoặc nghiện rượu.
Run thứ phát
Run thứ phát là hậu quả của các bệnh lý hoặc tình trạng y khoa khác như bệnh Parkinson, rối loạn vận động, bệnh Wilson hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc.
Một số bài kiểm tra đơn giản như yêu cầu người bệnh vẽ một hình xoắn ốc Archimedean (nếu bị run vô căn, nét vẽ thường không mượt mà) hoặc duỗi thẳng tay để quan sát dấu hiệu run cũng có thể được áp dụng để có thể chẩn đoán được chính xác.
Phương pháp điều trị run tay: từ thay đổi lối sống đến can thiệp phẫu thuật
Thay đổi lối sống – bước đầu quan trọng
Các triệu chứng run cơ bản có thể được giảm thiểu bằng cách áp dụng những thay đổi đơn giản trong sinh hoạt hàng ngày. Việc duy trì giấc ngủ đủ, giảm tiêu thụ caffeine và kiểm soát căng thẳng là những biện pháp thiết thực giúp hạn chế tần suất và mức độ run.
Điều trị bằng thuốc – lựa chọn phổ biến
Khi chứng run vô căn ảnh hưởng đáng kể đến các hoạt động hàng ngày, cần phải điều trị bằng thuốc dài hạn. Thuốc chẹn beta là lựa chọn phổ biến, tuy nhiên, loại thuốc này có thể gây tác dụng phụ như hạ huyết áp hoặc nhịp tim chậm, đặc biệt nguy hiểm đối với người cao tuổi hoặc bệnh nhân mắc bệnh tim. Trong trường hợp người bệnh lo lắng hoặc bất ổn tâm lý, thuốc an thần benzodiazepine có thể được sử dụng để hỗ trợ.
Can thiệp phẫu thuật – giải pháp khi thuốc không hiệu quả
Khi điều trị bằng thuốc không mang lại kết quả, bác sĩ sẽ cân nhắc đến các phương pháp can thiệp phẫu thuật. Một trong những kỹ thuật tiên tiến nhất hiện nay là kích thích não sâu (Deep Brain Stimulation - DBS), phương pháp này sử dụng các điện cực nhỏ cấy vào não để cung cấp kích thích điện đến vùng thần kinh chịu trách nhiệm gây run, giúp giảm đáng kể triệu chứng.
Bên cạnh đó, phẫu thuật siêu âm tập trung (Focused Ultrasound Surgery) cũng là một bước phát triển của y học hiện đại. Kỹ thuật này sử dụng sóng siêu âm xuyên qua hộp sọ, tập trung vào một khu vực cụ thể trong não để tạo năng lượng nhiệt, phá hủy tổn thương hoặc làm đông tụ vùng mục tiêu. Phương pháp này có ưu điểm là cho phép theo dõi vị trí và kích thước tổn thương theo thời gian thực, nhưng hiệu quả có thể bị giới hạn ở một số bệnh nhân có cấu trúc hộp sọ dày.
Các phương pháp phẫu thuật khác như đông máu tần số cao hay phẫu thuật phóng xạ cũng được áp dụng, tùy thuộc vào tình trạng và mức độ nghiêm trọng của bệnh nhân.
Theo Whosaeng, Mkhealth